1
Bạn cần Chợ Du Lịch hỗ trợ gì?

 

Báo giá dịch vụ thuê xe du lịch

Báo giá dịch vụ thuê xe du lịch - 5.0 out of 5 based on 1 vote

Bạn đánh giá: 5 / 5

Ngôi sao có hiệu lựcNgôi sao có hiệu lựcNgôi sao có hiệu lựcNgôi sao có hiệu lựcNgôi sao có hiệu lực
 

Chợ Du Lịch xin kính gửi quý khách hàng bảng báo giá dịch vụ thuê xe du lịch - xe gia đình - xe về quê .... theo các tuyến cụ thể như sau:

STT Cung đường Thời gian Loại xe
7 chỗ 16 chỗ 29 chỗ 35 chỗ 45 chỗ
1 HN- Sapa-HN 2N1D 4,500,000 5,500,000 6,500,000 8,000,000 9,000,000
3N2D 5,500,000 6,000,000 7,500,000 9,500,000 11,000,000
2 HN- Tam Đảo-HN 1N 1,600,000 1,800,000 2,200,000 2,800,000  
2N1D 2,400,000 2,800,000 3,500,000 4,000,000
3 HN- Thung Nai-HN 1N 1,600,000 1,800,000 2,200,000 2,800,000 3,800,000
2N1D 2,400,000 2,800,000 3,500,000 4,500,000 6,000,000
4 HN- Đông Hưng- Trà Cổ-HN 3N2D 5,500,000 6,000,000 7,500,000 9,500,000 11,000,000
4N3D 6,500,000 7,000,000       8,500,000 11,000,000 13,500,000
5 HN- Quan Lan, Coto, Vân Đồn, Cái Rồng- HN 3N2D   5,500,000 6,500,000 8,500,000 10,000,000
6 HN- Hạ Long- HN 1N 2,000,000 2,200,000 2,500,000 3,200,000 4,000,000
2N1D 2,800,000 3,200,000 3,800,000 5,000,000 6,000,000
3N2D 3,600,000 4,000,000 5,000,000 6,500,000 8,000,000
7 HN- Cát Bà-HN 2N1D 3,500,000 4,200,000 4,800,000 6,000,000 7,000,000
3N2D 4,300,000 5,200,000 6,000,000 7,500,000 9,000,000
8 HN- Bến Bính 3N2D 3,200,000 4,000,000 5,000,000 6,000,000 7,000,000
9 HN- Đồ Sơn- HN 2N1D 3,200,000 3,500,000 4,000,000 5,500,000 7,000,000
3N2D 4,000,000 4,500,000 5,000,000 6,500,000 8,000,000
10 HN- Hải Thịnh- HN 2N1D 3,200,000 3,500,000 4,000,000 5,500,000 7,000,000
3N2D 4,000,000 4,500,000 5,000,000 6,500,000 8,000,000
11 HN- Hải Tiến- HN 2N1D 3,200,000 3,500,000 4,000,000 5,500,000 7,000,000
3N2D 4,000,000 4,500,000 5,000,000 6,500,000 8,000,000
12 HN- Sầm Sơn- HN 2N1D 3,200,000 3,500,000 4,000,000 5,500,000 7,000,000
3N2D 4,000,000 4,500,000 5,000,000 6,500,000 8,000,000
13 HN- Hải Hòa- HN 2N1D 3,200,000 3,700,000 4,500,000 6,000,000 8,000,000
3N2D 4,000,000 4,500,000 5,500,000 7,000,000 9,000,000
14 HN- Bãi Lữ- HN 3N2D 4,500,000 5,000,000 6,500,000 7,500,000 9,000,000
15 HN- Cửa Lò- HN 3N2D 5,000,000 6,000,000 7,000,000 8,000,000 10,000,000
16 HN- Thiên Cầm- HN 3N2D 6,000,000 6,500,000 8,000,000 9,000,000 11,000,000
17 HN- Yên Minh- Quản Bạ- Đồng Văn- Lũng Cú- Mèo Vác- HN 3N2D 7,000,000 7,500,000 9,000,000  
18 HN- Hồ Ba Bể- Thác Bản Giốc- suối Lê Nin- Động Nườm Ngao-HN 3N2D 6,800,000 7,200,000 8,500,000 10,000,000 12,000,000
19 HN- Đồng Văn- Lũng Cú- Mèo Vạc- Thác Bản Giốc- Hồ Ba Bể- HN 5N4D   11,000,000 14,000,000  
6N5D 12,000,000 15,000,000
20 HN- Ninh Bình- Hạ Long- city HN 4N3D 6,700,000 7,500,000 8,500,000 11,000,000 13,000,000
21 HN- Sapa- Hạ long- Ninh Bình- HN 5N4D 9,500,000 10,500,000 12,000,000 15,000,000 18,000,000
22 HN- Sapa - Ninh Bình- HN 4N4D          
22 HN- Mộc Châu- Sơn La- Điện Biên- Lai Châu- Sapa- HN 5N4D 10,000,000 11,000,000 13,000,000 16,000,000 20,000,000
23 HN- Sapa - Ninh Bình- HN 5N4D 9,000,000 10,000,000 12,500,000 14,000,000 16,000,000
24 HN- Động Thiên Đường- Suối Mọc-Phong Nha- Kẻ Bàng-Quảng Bình- HN 3N2D   9,000,000 10,000,000 14,000,000 17,000,000
4N3D   10,000,000 11,000,000 15,000,000 18,000,000
25 HN- Đà Nẵng -HN 5N4D   13,000,000 16,000,000 23,000,000 26,000,000

*NOTE Giá trên bao gồm:
Chi phí xăng dầu cầu phà bến bãi, lương lái xe, Bh hành khách, vé cao tốc HN- Sapa

Giá chưa bao gồm:
Chi phí vé cao tốc ngoài chương trình
Chi phí tự túc ăn nghỉ lái xe (300k/d, nếu có)
10% VAT

Giá trên chỉ áp dụng cho ngày thường không áp dụng cho các dịp lễ và cuối tuần
Trong trường hợp giá xăng dầu thay đổi vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thông tin chi tiết

Bảng báo giá thuê xe du lịch từ Hà Nội

Chợ Du Lịch xin chân thành cảm ơn!